🌟 입(을) 모으다
• Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59)